So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn – Nên Chọn Loại Nào?

Đăng bởi: Sài Gòn Glass

Kinh nghiệm lâu năm, thi công tỉ mỉ, đảm bảo kỹ thuật và an toàn. So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn – Nên Chọn Loại Nào?
Mục Lục [Ẩn]
- 1 So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn – Nên Chọn Loại Nào? - CỬA KÍNH SÀI GÒN
- 2 I. Tổng Quan Về Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
- 3 1. Mái Kính Cường Lực So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
- 4 2. Mái Tôn
- 5 II. So Sánh Chi Tiết Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
- 6 1. Tính Thẩm Mỹ
- 7 2. Khả Năng Chịu Lực Và Độ An Toàn
- 8 3. Khả Năng Cách Âm, Cách Nhiệt | So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
- 9 4. Độ Bền Và Tuổi Thọ
- 10 5. Chi Phí Lắp Đặt Và Bảo Trì
- 11 III. Nên Chọn Loại Nào? Lời Khuyên Từ CỬA KÍNH SÀI GÒN - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
- 12 Khi nào nên chọn Mái Kính Cường Lực?
- 13 Khi nào nên chọn Mái Tôn?
- 14 IV. CỬA KÍNH SÀI GÒN – Giải Pháp Lợp Mái Toàn Diện
- 15 CỬA KÍNH SÀI GÒN
- 16 BÁO GIÁ KÍNH
- 17 TƯ VẤN CÔNG TRÌNH
So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn – Nên Chọn Loại Nào?
So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn – Nên Chọn Loại Nào? - CỬA KÍNH SÀI GÒN
Khi đứng trước quyết định lợp mái cho ngôi nhà hay công trình của mình, nhiều người thường băn khoăn giữa mái kính cường lực và mái tôn. Hai loại vật liệu này đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và phong cách kiến trúc khác nhau. CỬA KÍNH SÀI GÒN sẽ giúp bạn phân tích chi tiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.
I. Tổng Quan Về Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
Để có cái nhìn toàn diện, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về cấu tạo và đặc điểm cơ bản của từng loại mái.
1. Mái Kính Cường Lực So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
Mái kính cường lực là sự kết hợp giữa hệ khung đỡ bằng kim loại (thường là thép, inox, hoặc nhôm) và các tấm kính cường lực hoặc kính dán an toàn cường lực.
-
Cấu tạo:
-
Kính: Bao gồm kính cường lực (độ dày phổ biến từ 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 19ly) hoặc kính dán an toàn cường lực (gồm nhiều lớp kính cường lực dán với nhau bằng lớp màng phim PVB).
-
Khung đỡ: Các vật liệu như sắt hộp mạ kẽm, inox, hoặc nhôm hệ được sử dụng để tạo khung chịu lực, đảm bảo độ chắc chắn và an toàn cho mái.
-
Phụ kiện: Bao gồm gioăng cao su, keo silicone kết cấu, ốc vít, bát đỡ kính (spider) để liên kết các thành phần và đảm bảo độ kín khít.
-
-
Phân loại: Mái kính cường lực có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí:
-
Theo loại kính: Mái kính cường lực đơn, mái kính dán an toàn cường lực, mái kính hộp (hai lớp kính có lớp khí trơ ở giữa để cách nhiệt, cách âm).
-
Theo hệ khung: Mái kính khung sắt, mái kính khung nhôm, mái kính khung inox.
-
Theo kiểu dáng: Mái kính phẳng, mái kính uốn cong, mái kính có cột chống, mái kính cáp treo, mái kính di động (có thể đóng mở).
-
2. Mái Tôn
Mái tôn là loại mái được làm từ các tấm kim loại mỏng, thường là thép mạ kẽm, nhôm, hoặc hợp kim.
-
Cấu tạo:
-
Tôn lợp: Các tấm tôn có nhiều dạng sóng (sóng vuông, sóng tròn), màu sắc và độ dày khác nhau. Phổ biến có tôn lạnh, tôn cách nhiệt (tôn PU), tôn giả ngói.
-
Hệ thống chịu lực: Gồm khung vì kèo (thường làm từ thép hoặc gỗ) và hệ xà gồ (thép chữ C, Z) được đặt vuông góc với vì kèo để đỡ tấm tôn.
-
Phụ kiện: Vít, đai kẹp, keo silicone, ke chống bão (đối với vùng có gió bão lớn).
-
-
Phân loại: Mái tôn thường được phân loại dựa trên chất liệu và cấu tạo:
-
Tôn 1 lớp: Tôn lạnh, tôn màu.
-
Tôn 3 lớp (tôn chống nóng, tôn PU): Gồm lớp tôn bên ngoài, lớp PU (Polyurethane) cách nhiệt ở giữa và lớp giấy bạc hoặc tôn mỏng bên trong.
-
Tôn giả ngói: Có hình dáng và màu sắc giống ngói thật nhưng nhẹ hơn.
-
Tôn sóng: Sóng vuông, sóng tròn, seamlock (hệ thống mối nối không lộ vít).
-
II. So Sánh Chi Tiết Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
Để giúp bạn đưa ra quyết định "nên chọn loại nào", chúng ta sẽ cùng so sánh hai loại mái này dựa trên các tiêu chí quan trọng:
1. Tính Thẩm Mỹ
-
Mái kính cường lực:
-
Ưu điểm vượt trội: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và tinh tế. Kính trong suốt giúp không gian bên dưới luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên, tạo cảm giác rộng rãi, thoáng đãng và kết nối với b��n ngoài. Rất phù hợp với các kiến trúc biệt thự, nhà phố hiện đại, trung tâm thương mại, sảnh lớn, quán cafe.
-
Khả năng tùy biến cao: Có thể kết hợp với khung sắt mỹ thuật, khung nhôm, inox để tạo nên nhiều kiểu dáng độc đáo, tăng thêm điểm nhấn kiến trúc.
-
-
Mái tôn:
-
Tính thẩm mỹ hạn chế hơn: Mặc dù hiện nay có nhiều loại tôn màu sắc đa dạng, tôn giả ngói để tăng tính thẩm mỹ, nhưng nhìn chung vẫn mang vẻ đẹp thực dụng, công nghiệp. Tôn sóng thường được dùng cho nhà xưởng, nhà cấp 4, các công trình cần sự đơn giản, kinh tế.
-
Hạn chế về ánh sáng: Không cho ánh sáng xuyên qua, làm không gian bên dưới tối hơn.
-
2. Khả Năng Chịu Lực Và Độ An Toàn
-
Mái kính cường lực:
-
Chịu lực tốt: Kính cường lực được sản xuất bằng quá trình tôi nhiệt ở nhiệt độ cao (khoảng 700oC) và làm lạnh đột ngột, giúp tăng khả năng chịu lực gấp 4-5 lần so với kính thông thường. Nó có thể chịu được va đập mạnh, gió bão lớn.
-
An toàn khi vỡ: Khi vỡ, kính cường lực sẽ vỡ thành những mảnh nhỏ li ti, không sắc nhọn, giảm thiểu nguy hiểm gây sát thương cho người sử dụng. Kính dán an toàn cường lực còn có khả năng giữ các mảnh vỡ lại trên lớp phim PVB, an toàn tuyệt đối.
-
Chịu nhiệt độ cao: Kính cường lực có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột lên đến 240oC.
-
-
Mái tôn:
-
Chịu lực khá: Tôn có khả năng chịu lực tương đối tốt, đặc biệt là các loại tôn dày và có sóng cao. Hệ thống khung vì kèo và xà gồ chắc chắn giúp mái tôn ổn định trước các tác động của thời tiết.
-
Khả năng bị biến dạng, tốc mái: Trong điều kiện gió bão lớn, mái tôn có nguy cơ bị biến dạng, cong vênh hoặc thậm chí bị tốc mái nếu không được thi công đúng kỹ thuật hoặc sử dụng vít, đai kẹp không đủ chắc chắn.
-
Gây tiếng ồn khi mưa: Mái tôn thường gây ra tiếng ồn lớn khi trời mưa, ảnh hưởng đến sự yên tĩnh bên trong.
-
3. Khả Năng Cách Âm, Cách Nhiệt | So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
-
Mái kính cường lực:
-
Cách âm: Kính cường lực đơn có khả năng cách âm tương đối. Để tăng cường khả năng cách âm, nên sử dụng kính dán an toàn hoặc kính hộp (kính hai lớp có khoảng không khí hoặc khí trơ ở giữa).
-
Cách nhiệt: Kính trong suốt có xu hướng hấp thụ nhiệt và truyền nhiệt tốt, có thể làm tăng nhiệt độ không gian bên dưới vào mùa hè. Để khắc phục, có thể sử dụng kính phản quang, kính Low-E, kính hộp cách nhiệt hoặc dán phim cách nhiệt, lắp rèm che nắng.
-
-
Mái tôn:
-
Cách âm: Tôn đơn lớp có khả năng cách âm kém, gây tiếng ồn lớn khi mưa. Tôn cách nhiệt (tôn PU) có khả năng cách âm tốt hơn nhờ lớp PU ở giữa.
-
Cách nhiệt: Tôn đơn lớp hấp thụ nhiệt rất nhanh và truyền nhiệt vào không gian bên dưới, gây nóng bức. Tôn cách nhiệt 3 lớp được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu sự hấp thụ và truyền nhiệt, giúp không gian bên dưới mát mẻ hơn vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Có thể kết hợp thêm giải pháp sơn chống nóng.
-
4. Độ Bền Và Tuổi Thọ
-
Mái kính cường lực:
-
Độ bền cao: Kính cường lực có độ bền vượt trội, không bị oxy hóa, ăn mòn bởi các yếu tố môi trường như nắng, mưa, hóa chất thông thường. Tuổi thọ có thể lên đến vài chục năm nếu được bảo trì đúng cách.
-
Dễ vệ sinh: Bề mặt kính nhẵn bóng dễ dàng lau chùi, vệ sinh. Tuy nhiên, cần vệ sinh định kỳ để tránh bụi bẩn, rêu mốc bám vào làm giảm tính thẩm mỹ.
-
-
Mái tôn:
-
Độ bền phụ thuộc vào chất liệu: Tuổi thọ của mái tôn dao động từ 5 đến 25 năm tùy thuộc vào chất liệu (thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm), độ dày, và lớp sơn phủ bảo vệ. Tôn kém chất lượng dễ bị rỉ sét, bạc màu theo thời gian.
-
Yêu cầu bảo trì: Cần kiểm tra định kỳ các mối nối, vít, và lớp sơn phủ để đảm bảo không bị rỉ sét hoặc dột.
-
5. Chi Phí Lắp Đặt Và Bảo Trì
-
Mái kính cường lực:
-
Chi phí ban đầu cao hơn: Do yêu cầu vật liệu (kính cường lực, khung kim loại chất lượng cao), công nghệ thi công phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao, chi phí lắp đặt mái kính cường lực thường cao hơn đáng kể so với mái tôn.
-
Giá kính cường lực: Dao động từ khoảng 550.000 - 1.920.000 VNĐ/m² tùy độ dày (8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 19ly) và loại kính (trong suốt, màu, hoa văn).
-
Chi phí khung: Khung sắt (khoảng 250.000 - 500.000 VNĐ/m² bao gồm vật tư và thi công), khung nhôm/inox có thể cao hơn.
-
-
Chi phí bảo trì: Chủ yếu là chi phí vệ sinh định kỳ. Chi phí sửa chữa, thay thế khi có hư hỏng lớn có thể tốn kém.
-
-
Mái tôn:
-
Chi phí ban đầu thấp: Mái tôn có chi phí vật liệu và thi công thấp hơn nhiều, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế.
-
Giá tôn lợp: Khoảng 90.000 - 200.000 VNĐ/m² tùy loại tôn (tôn lạnh, tôn chống nóng, tôn giả ngói).
-
Chi phí khung kèo và nhân công: Tổng chi phí thi công mái tôn trọn gói dao động từ khoảng 285.000 - 445.000 VNĐ/m².
-
-
Chi phí bảo trì: Có thể phát sinh chi phí sơn chống rỉ, chống dột, thay thế tấm tôn hư hỏng sau một thời gian sử dụng.
-
III. Nên Chọn Loại Nào? Lời Khuyên Từ CỬA KÍNH SÀI GÒN - So Sánh Mái Kính Cường Lực Và Mái Tôn
Việc lựa chọn giữa mái kính cường lực và mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: ngân sách, phong cách kiến trúc, mục đích sử dụng, và điều kiện khí hậu của khu vực.
Tiêu chí | Mái kính cường lực | Mái tôn |
Thẩm mỹ | Sang trọng, hiện đại, lấy sáng tốt | Thực dụng, nhiều màu sắc, giả ngói |
Chịu lực | Rất tốt, an toàn khi vỡ | Khá tốt, nguy cơ tốc mái khi bão lớn |
Cách âm | Tương đối (tốt hơn với kính dán/kính hộp) | Kém (tốt hơn với tôn PU) |
Cách nhiệt | Hấp thụ nhiệt (cần giải pháp chống nóng) | Hấp thụ/truyền nhiệt (tôn PU tốt hơn) |
Độ bền | Rất cao, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường | Khá, dễ rỉ sét nếu chất lượng kém |
Chi phí ban đầu | Cao | Thấp |
Bảo trì | Vệ sinh định kỳ | Kiểm tra chống rỉ, chống dột |
Khi nào nên chọn Mái Kính Cường Lực?
-
Ưu tiên thẩm mỹ và ánh sáng: Nếu bạn muốn một không gian tràn ngập ánh sáng tự nhiên, hiện đại và sang trọng (ví dụ: giếng trời, sảnh đón, khu vực sân thượng có mái che, hồ bơi, quán cafe cao cấp).
-
Công trình đòi hỏi sự tinh tế: Biệt thự, nhà phố hiện đại, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng.
-
Ngân sách thoải mái: Khi chi phí không phải là vấn đề quá lớn và bạn sẵn sàng đầu tư cho chất lượng và vẻ đẹp lâu dài.
Khi nào nên chọn Mái Tôn?
-
Ưu tiên chi phí và tính thực dụng: Nếu bạn cần một giải pháp lợp mái kinh tế, nhanh chóng và hiệu quả về chi phí.
-
Công trình công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho: Rất phù hợp với các công trình quy mô lớn, yêu cầu thi công nhanh và tiết kiệm.
-
Nhà ở dân dụng, nhà cấp 4: Khi không yêu cầu cao về thẩm mỹ hoặc muốn giảm thiểu chi phí xây dựng.
-
Nhu cầu chống nóng: Nên chọn loại tôn cách nhiệt (tôn PU 3 lớp) để tăng hiệu quả chống nóng và cách âm.
IV. CỬA KÍNH SÀI GÒN – Giải Pháp Lợp Mái Toàn Diện
Dù bạn quyết định lựa chọn mái kính cường lực hay mái tôn, điều quan trọng nhất là tìm được đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng công trình và sự an toàn.
CỬA KÍNH SÀI GÒN tự hào là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thi công mái kính cường lực và mái tôn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi cam kết:
-
Vật liệu chất lượng cao: Sử dụng kính cường lực, tôn chính hãng, khung kim loại đạt tiêu chuẩn.
-
Đội ngũ thợ lành nghề: Kinh nghiệm lâu năm, thi công tỉ mỉ, đảm bảo kỹ thuật và an toàn.
-
Tư vấn tận tâm: Đánh giá nhu cầu, tư vấn giải pháp tối ưu và phù hợp nhất với ngân sách của bạn.
-
Giá cả cạnh tranh: Cung cấp báo giá minh bạch, hợp lý, không phát sinh chi phí.
-
Bảo hành dài hạn: Đảm bảo sự an tâm cho khách hàng sau khi hoàn thiện công trình.
Liên hệ với CỬA KÍNH SÀI GÒN ngay hôm nay để nhận được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho dự án của bạn!
CỬA KÍNH SÀI GÒN
Hotline: 0898754324 - 0975305574
Email: hoangvuongnd86@gmail.com
BÁO GIÁ KÍNH
Số 33 Hiệp Bình Chánh - Q.Thủ Đức - HCM
SDT: 0898754324
TƯ VẤN CÔNG TRÌNH
391 phạm hữu lầu phước kiển nhà bè
Hy vọng với bài viết so sánh chi tiết này, bạn đã có đủ thông tin để đưa ra quyết định đúng đắn cho mái nhà của mình. Đừng ngần ngại liên hệ CỬA KÍNH SÀI GÒN để được hỗ trợ tốt nhất!
Bài viết liên quan
-
Thi Công Mái Kính Cường Lực Trước Nhà – Tăng Thẩm Mỹ & Giá Trị Ngôi Nhà
Độ dày (8mm, 10mm, 12mm), loại kính (trong suốt, màu, phản quang, cường lực an toàn, cường lực Low-E...). Thi Công Mái Kính Cường Lực Trước Nhà
-
Mái Kính Cường Lực Ban Công – Giải Pháp Lấy Sáng, Chống Mưa Tối Ưu
Mái Kính Cường Lực Ban Công đã trở thành giải pháp tối ưu, Mái Kính Cường Lực Ban Công – Giải Pháp Lấy Sáng, Chống Mưa Tối Ưu
-
Có Nên Làm Mái Kính Cường Lực Cho Sân Thượng? Ưu & Nhược Điểm
Đảm bảo cấu trúc sân thượng đủ khả năng chịu lực cho hệ thống mái kính. Có Nên Làm Mái Kính Cường Lực Cho Sân Thượng? Ưu & Nhược Điểm
-
Báo Giá Mái Kính Cường Lực Mới Nhất Tại TP.HCM – Thi Công Trọn Gói
Sắt hộp, thép hình, inox hộp, nhôm định hình với độ dày và kích thước khác nhau - Báo Giá Mái Kính Cường Lực Mới Nhất Tại TP.HCM – Thi Công Trọn Gói
-
Mẫu Mái Kính Cường Lực Đẹp, Sang Trọng Cho Nhà Phố & Biệt Thự
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và biến ý tưởng của bạn thành hiện thực - Mẫu Mái Kính Cường Lực Đẹp, Sang Trọng Cho Nhà Phố & Biệt Thự
-
Thi Công Mái Kính Cường Lực TPHCM Giá Rẻ – Báo Giá Mới Nhất 2025
Liên hệ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp Thi Công Mái Kính Cường Lực TPHCM Giá Rẻ – Báo Giá Mới Nhất 2025
-
Mái Kính Cường Lực Là Gì? Ưu Điểm, Cấu Tạo & Ứng Dụng Thực Tế
Mái kính cường lực là một hệ thống mái che được thiết kế và lắp đặt sử dụng vật liệu chính - Mái Kính Cường Lực Là Gì? Ưu Điểm, Cấu Tạo & Ứng Dụng Thực Tế
-
Lắp Đặt Mái Poly Quận 3 TpHCM Đúng Kỹ Thuật – Tiết Kiệm Chi Phí
Lắp Đặt Mái Poly Quận 3 TP.HCM: Giải Pháp Tối Ưu Cho Không Gian Sống Hiện Đại - CỬA KÍNH SÀI GÒN Hotline: 0898754324 - 0975305574
-
Mái Polycarbonate Quận 1 HCM Làm Sân Thượng, Giếng Trời – Bền & Sang Trọng
Mái Polycarbonate Quận 1 HCM: Giải pháp Bền & Sang Trọng cho Sân Thượng và Giếng Trời – CỬA KÍNH SÀI GÒN
-
Thi Công Mái Poly tại TpHCM Uy Tín – Báo Giá Cạnh Tranh Nhất
Để nhận được báo giá chi tiết và chính xác nhất cho công trình của bạn, đừng ngần ngại liên hệ - Thi Công Mái Poly tại TpHCM Uy Tín – Báo Giá Cạnh Tranh Nhất
-
Tư Vấn Chọn Mái Poly Quận Thủ Đức HCM Đẹp, Bền & Tiết Kiệm Chi Phí
Tư Vấn Chọn Mái Poly Quận Thủ Đức HCM Đẹp, Bền & Tiết Kiệm Chi Phí – Giải Pháp Tối Ưu Cùng Cửa Kính Sài Gòn