Kính cường lực 8mm, 10mm, 12mm – Nên chọn loại nào cho công trình?

 Kính cường lực 8mm, 10mm, 12mm – Nên chọn loại nào cho công trình?
logo

Bạn đang phân vân chọn kính cường lực 8mm, 10mm hay 12mm cho công trình? Bài viết phân tích chi tiết ưu nhược điểm từng loại, báo giá và gợi ý lựa chọn phù hợp giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ an toàn, thẩm mỹ cao.

Việc lựa chọn độ dày kính cường lực phù hợp cho công trình là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến cả tính thẩm mỹ, độ an toàn và chi phí. Kính cường lực 8mm, 10mm, và 12mm là các loại phổ biến nhất trên thị trường, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kính này, cách chọn đơn vị thi công uy tín, quy trình lắp đặt và cách tính chi phí một cách chi tiết.

Bạn đang phân vân chọn kính cường lực 8mm, 10mm hay 12mm cho công trình? Bài viết phân tích chi tiết ưu nhược điểm từng loại, báo giá và gợi ý lựa chọn phù hợp giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ an toàn, thẩm mỹ cao.

Vì sao nên chọn Cửa Kính Sài Gòn để cắt kính cường lực 3mm? Xưởng nhận cắt kính cường lực 3li (3mm) #【Alo có mặt sau 30 phút】 

 

Bảng giá kính cường lực 3 ly tại Cửa Kính Sài Gòn #1 Giá Kính 3 ly 3mm Cường Lực Cắt Theo Yêu Cầu Bình Chánh

Trang trí nội thất, ngoại thất: Làm đẹp không gian sống và làm việc. #1 Giá Kính 3 ly 3mm Cường L��c Cắt Theo Yêu Cầu Bình Tân

Các Ứng Dụng Kính Cường Lực Phổ Biến & Mẫu Mới Nhất 2025 Của CỬA KÍNH SÀI GÒN

Kính cường lực 8mm, 10mm, 12mm – Nên chọn loại nào cho công trình?

Loại kính Độ dày (mm) Ứng dụng phổ biến Ưu điểm Nhược điểm
Kính cường lực 8mm 8 Cửa kính, vách kính văn phòng, lan can ban công, phòng tắm kính, cửa sổ. Giá thành rẻ nhất, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt. Độ chịu lực thấp nhất, không phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao hoặc chịu lực lớn.
Kính cường lực 10mm 10 Vách kính mặt tiền, cửa ra vào chính, cửa kính lùa, mái kính, lan can cầu thang. Độ chịu lực và độ bền cao hơn kính 8mm, giá thành hợp lý. Nặng hơn kính 8mm, chi phí cao hơn.
Kính cường lực 12mm 12 Mặt dựng kính, sàn kính, mái sảnh, cửa kính khổ lớn, vách kính chịu lực cao. Độ chịu lực và độ bền cao nhất, an toàn tuyệt đối, chịu được va đập mạnh và gió bão. Giá thành cao nhất, trọng lượng nặng, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao.

Lời khuyên:

  • Đối với cửa kính, vách ngăn phòng tắm, phòng làm việc, bạn nên chọn kính 8mm hoặc 10mm để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn.

  • Đối với vách mặt dựng, cửa ra vào chính, lan can cầu thang, nên chọn kính 10mm hoặc 12mm để đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Đối với các hạng mục yêu cầu chịu lực cực cao như sàn kính, mái sảnh, cửa kính khổ lớn, kính 12mm là lựa chọn tối ưu.


 

Kinh nghiệm chọn đơn vị thi công uy tín

Việc lựa chọn một đơn vị thi công Cửa Kính Sài Gòn uy tín là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và độ bền của công trình. Dưới đây là những kinh nghiệm giúp bạn có lựa chọn đúng đắn:

  1. Kiểm tra kinh nghiệm và hồ sơ năng lực: Chọn những công ty có nhiều năm kinh nghiệm, đã thi công nhiều dự án lớn nhỏ. Yêu cầu xem hình ảnh hoặc đến trực tiếp công trình mà họ đã làm để đánh giá.

  2. Xem xét quy trình làm việc: Một đơn vị uy tín sẽ có quy trình làm việc chuyên nghiệp, từ khâu khảo sát, tư vấn, báo giá, thi công đến bảo hành.

  3. Hợp đồng rõ ràng: Hợp đồng cần ghi rõ các điều khoản về chủng loại vật tư, thời gian thi công, chi phí, chính sách bảo hành và bảo trì. Tránh những đơn vị làm việc không có hợp đồng hoặc hợp đồng sơ sài.

  4. Chính sách bảo hành: Một chính sách bảo hành tốt thể hiện sự cam kết của nhà thầu đối với sản phẩm của mình. Nên chọn đơn vị có chính sách bảo hành dài hạn và hỗ trợ nhanh chóng khi có sự cố.

 

Quy trình thi công kính cường lực

Một quy trình thi công chuẩn sẽ đảm bảo công trình hoàn thiện đúng kỹ thuật và an toàn.

  1. Khảo sát và tư vấn: Đội ngũ kỹ thuật sẽ đến tận nơi để khảo sát, đo đạc, tư vấn cho khách hàng về loại kính và phụ kiện phù hợp.

  2. Thiết kế và báo giá: Dựa trên kết quả khảo sát, đơn vị thi công sẽ lên bản vẽ thiết kế và gửi báo giá chi tiết.

  3. Gia công kính: Kính được cắt theo kích thước yêu cầu, sau đó đưa vào lò tôi cường lực ở nhiệt độ cao. Quá trình này giúp kính có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt hơn và an toàn hơn khi vỡ.

  4. Vận chuyển và lắp đặt: Kính được vận chuyển cẩn thận đến công trình. Đội ngũ thợ sẽ tiến hành lắp đặt kính, phụ kiện, đảm bảo các chi tiết được cố định chắc chắn, thẳng, và kín khít.

  5. Nghiệm thu và bàn giao: Sau khi hoàn thành, khách hàng kiểm tra chất lượng công trình, nghiệm thu và tiến hành thanh toán.


 

Các mẫu kính cường lực mới nhất 2025

Năm 2025 mang đến nhiều xu hướng thiết kế kính cường lực mới mẻ và độc đáo, giúp không gian sống và làm việc thêm phần hiện đại và sang trọng.

  • Kính cường lực màu: Thay vì kính trong suốt truyền thống, kính cường lực màu như kính xanh, kính xám, kính trà đang trở thành xu hướng. Loại kính này giúp tạo điểm nhấn, giảm chói và bảo vệ sự riêng tư.

  • Kính cường lực vân 3D: Công nghệ in kỹ thuật số giúp tạo ra các họa tiết vân đá, vân gỗ, hoặc các hoa văn trừu tượng lên bề mặt kính, mang lại vẻ đẹp độc đáo và cá tính.

  • Kính cường lực uốn cong: Được ứng dụng trong các thiết kế kiến trúc hiện đại, kính uốn cong tạo ra những đường nét mềm mại, phá vỡ sự cứng nhắc của các khối kiến trúc truyền thống.

  • Kính cường lực cách âm, cách nhiệt: Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình nằm ở khu vực ồn ào hoặc chịu ảnh hưởng bởi nắng nóng, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian yên tĩnh.


Dưới đây là bảng giá tham khảo kính có độ dày từ 3 mm đến 19 mm tại TP.HCM — cả kính thường và kính cường lực. Lưu ý rằng mức giá có thể thay đổi tùy theo  khổ kính, loại dịch vụ (cắt, gia công, lắp đặt), và chưa bao gồm VAT hoặc vận chuyển.


Kính thường

Theo báo giá kính thường (năm 2025) tại Việt Nam:

  • 3 mm: 180.000 đ/m²

  • 5 mm: 220.000 đ/m²

  • 8 mm: 320.000 đ/m²

  • 10 mm: 350.000 đ/m²

  • 12 mm: 430.000 đ/m²

  • 15 mm: 1.050.000 đ/m²

  • 19 mm: 1.365.000 đ/m²  

Lưu ý: Đây là giá tham khảo từ năm 2025, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.


Kính cường lực

  • 3 mm: 450.000 đ/m²

  • 5 mm: 550.000 đ/m²

  • 8 mm: 650.000 đ/m²

  • 10 mm: 750.000 đ/m²

  • 12 mm: 900.000 đ/m²

  • 15 mm: 1.450.000 đ/m²

  • 19 mm: 2.450.000 đ/m²  

Hãy để Cửa Kính Sài Gòn biến cầu thang của bạn thành một tác phẩm nghệ thuật, mang đến sự sang trọng, hiện đại và an toàn tuyệt đối cho ngôi nhà!

 

Kính Cong Cầu Thang Quận 7 HCM, Giải Pháp Trang Trí Đẹp Và An Toàn

Kính Cong Cầu Thang Quận 7 HCM, Giải Pháp Trang Trí Đẹp Và An Toàn

Kính Cong Cầu Thang Quận 7 HCM, Giải Pháp Trang Trí Đẹp Và An Toàn

Cách tính chi phí lắp đặt kính cường lực

Chi phí lắp đặt kính cường lực phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Công thức tính chi phí cơ bản:

Chi phí = (Diện tích kính x Đơn giá kính) + (Số lượng phụ kiện x Đơn giá phụ kiện) + Chi phí nhân công

  • Diện tích kính: Tính bằng mét vuông (m2).

  • Đơn giá kính: Tùy thuộc vào độ dày (8mm, 10mm, 12mm) và loại kính (kính trong, kính màu, kính hoa văn...).

  • Số lượng và đơn giá phụ kiện: Các loại phụ kiện như bản lề, tay nắm, khóa, kẹp kính, ray trượt... có đơn giá khác nhau tùy thuộc vào chất liệu (inox, nhôm) và thương hiệu.

  • Chi phí nhân công: Tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình và chính sách của từng đơn vị.

Ví dụ: Một vách kính văn phòng có kích thước 3m x 2.5m, sử dụng kính cường lực 10mm.

  • Diện tích kính: 3m×2.5m=7.5m2.

  • Giả sử đơn giá kính 10mm: 650,000 VNĐ/m$^2$.

  • Chi phí kính: 7.5×650,000=4,875,000VNĐ.

  • Giả sử chi phí phụ kiện: 1,500,000 VNĐ.

  • Giả sử chi phí nhân công: 500,000 VNĐ.

  • Tổng chi phí ước tính: 4,875,000+1,500,000+500,000=6,875,000VNĐ.

Lưu ý: Các con số trên chỉ là ví dụ minh họa, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và đơn vị thi công. Bạn nên liên hệ trực tiếp với Cửa Kính Sài Gòn để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.

CỬA KÍNH SÀI GÒN

Hotline: 0898754324 - 0975305574

Email: hoangvuongnd86@gmail.com

BÁO GIÁ KÍNH

Số 33 Hiệp Bình Chánh - Q.Thủ Đức - HCM

SDT: 0898754324

TƯ VẤN CÔNG TRÌNH

391 phạm hữu lầu phước kiển nhà bè

Bài viết liên quan

https://www.facebook.com/K%C3%ADnh-M%E1%BA%A7u-s%C3%A0i-g%C3%B2n-102679151871294